Characters remaining: 500/500
Translation

lao động

Academic
Friendly

Từ "lao động" trong tiếng Việt có nghĩa rất phong phú được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "lao động":

Định nghĩa
  1. Hoạt động mục đích của con người: "Lao động" những hành động con người thực hiện nhằm tạo ra sản phẩm vật chất tinh thần cho xã hội. dụ, khi một người nông dân trồng lúa, hoặc một nghệ sĩ sáng tác tranh, cả hai đều hình thức lao động.
  2. Việc làm cụ thể: "Lao động" cũng có thể chỉ về những công việc cụ thể người ta thực hiện để sản xuất ra hàng hóa hoặc dịch vụ. Chẳng hạn: "Trả lương theo lao động" có nghĩatrả tiền cho công việc người lao động đã làm.
  3. Sức người bỏ ra: Từ này còn diễn tả sức lực con người bỏ ra trong quá trình làm việc. dụ: "Hao phí lao động" có nghĩasử dụng sức lực một cách không hiệu quả.
  4. Người làm lao động: "Lao động" cũng có thể chỉ những người tham gia vào hoạt động sản xuất, thường lao động chân tay. dụ: "Nhà hai lao động chính" có nghĩatrong gia đình đó hai người làm việc chính để kiếm sống.
Cách sử dụng
  • Lao động chân tay: loại lao động sử dụng sức lực nhiều hơn, như làm ruộng, xây dựng.

    • dụ: "Nông dân những người chuyên làm lao động chân tay."
  • Lao động nghệ thuật: loại lao động liên quan đến sáng tạo, nghệ thuật.

    • dụ: "Họa sĩ những người lao động nghệ thuật."
  • Sức lao động: Diễn tả khả năng làm việc của con người.

    • dụ: "Công ty cần sức lao động dồi dào để sản xuất."
  • Năng suất lao động: Đo lường hiệu quả làm việc.

    • dụ: "Cần cải thiện năng suất lao động trong ngành công nghiệp."
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Làm việc: Cũng có nghĩathực hiện công việc, gần nghĩa với "lao động" nhưng không nhất thiết phải tạo ra sản phẩm.
  • Công việc: những nhiệm vụ cụ thể người ta thực hiện, có thể không liên quan đến lao động chân tay.
  • Nhân lực: Chỉ về nguồn lực con người trong một tổ chức hoặc xã hội.
dụ nâng cao
  • "Lao động quên mình để xây dựng đất nước" có nghĩalàm việc chăm chỉ, cống hiến hết mình cho sự phát triển của đất nước không màng đến lợi ích cá nhân.
  • "Học sinh tham gia lao động trong tháng nghỉ hè" thể hiện việc học sinh tham gia vào các hoạt động lao động để học hỏi trải nghiệm thực tế.
Tóm lại

Từ "lao động" không chỉ đơn thuần một từ chỉ công việc, còn mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc liên quan đến sự cống hiến, sản xuất phát triển xã hội.

  1. I d. 1 Hoạt động mục đích của con người nhằm tạo ra các loại sản phẩm vật chất tinh thần cho xã hội. Lao động chân tay. Lao động nghệ thuật. Sức lao động. 2 Việc làm lao động cụ thể, nói về mặt tạo ra sản phẩm. Trả lương theo lao động. Năng suất lao động. 3 Sức người bỏ ra trong việc làm lao động cụ thể. Tiết kiệm lao động. Hao phí lao động. 4 Người làm lao động (nói về lao động chân tay, thường trong sản xuất nông nghiệp). Nhà hai lao động chính.
  2. II đg. 1 Làm việc . Lao động quên mình để xây dựng đất nước. 2 Làm việc lao động chân tay. Học sinh tham gia lao động trong tháng nghỉ hè.

Similar Spellings

Words Containing "lao động"

Comments and discussion on the word "lao động"